Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
theo đuổi
[theo đuổi]
|
to pursue
The policies pursued by the previous government
We are all pursuing the same goals
Từ điển Việt - Việt
theo đuổi
|
động từ
kiên trì hướng tới một mục đích
theo đuổi ước mơ làm giáo viên